Cục đẩy Korah KA 39 là một trong những sản phẩm đình đám của thương hiệu Korah, nổi tiếng với sự đổi mới và chất lượng cao trong ngành công nghiệp âm thanh chuyên nghiệp. Với các thông số kỹ thuật và tính năng xuất sắc, KA 39 không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống âm thanh chất lượng cao mà còn là đối tác đắc lực cho các chuyên gia âm thanh và nhà thiết kế hệ thống.
Nguồn Cấp Điện Mạnh Mẽ:
Cung cấp điện áp mặc định từ nhà máy, KA 39 hoạt động tại dải điện áp AC 220V/50Hz-60Hz, đảm bảo nguồn điện ổn định và mạnh mẽ. Điều này giúp cục đẩy hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện, từ các sân khấu biểu diễn đến các hệ thống âm thanh cần sự ổn định và độ tin cậy cao.
Hiệu Suất Cao Ở Nhiều Chế Độ:
KA 39 thể hiện sức mạnh thực sự khi xem xét các thông số kỹ thuật về công suất. Ở chế độ 8Ω Stereo, mỗi kênh cung cấp 1850W, tăng lên đến 3550W ở chế độ 4Ω Stereo. Chế độ 8Ω Bridged Mono đưa hiệu suất lên đến 5000W, đảm bảo sự linh hoạt và sức mạnh đáp ứng mọi nhu cầu của hệ thống âm thanh.
Phản Ứng Tần Số Rộng:
Với dải tần từ 20Hz đến 20kHz, KA 39 mang lại trải nghiệm âm thanh độ rõ nét và chi tiết cao. Dù là các nốt âm thấp đậm, hay nốt âm cao tinh tế, cục đẩy này đảm bảo mỗi chi tiết âm thanh được tái tạo với chất lượng tốt nhất.
Độ Sách Nhiễu Cao:
Với tỷ số tín hiệu so với nhiễu (S/N) lớn hơn 93 dB, KA 39 đảm bảo âm thanh sạch sẽ và không bị nhiễu loạn, giữ cho người nghe tập trung hoàn toàn vào trải nghiệm âm nhạc.
Hiệu Ứng Độ Lệch Cao:
Damping Factor (Độ lệch) ở mức ≥ 850 ở 8Ω từ 20Hz đến 1kHz, cho thấy khả năng kiểm soát loa và giảm thiểu hiện tượng rè và méo âm.
Đa Dạng Kết Nối:
Với đầu vào cân bằng và không cân bằng, cũng như ngõ ra cho các loa 8Ω và 4Ω, KA 39 mang lại sự linh hoạt cao cho việc tích hợp vào hệ thống âm thanh khác nhau.
Kiểu Dáng và Chất Lượng:
Thiết kế Class H / 2-tier không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn tạo nên vẻ ngoại hình mạnh mẽ và chuyên nghiệp, phản ánh sự chăm sóc đặt vào từng chi tiết.
Trên tất cả, cục đẩy Korah KA 39 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm sự đáng tin cậy, chất lượng âm thanh xuất sắc và hiệu suất ấn tượng trong mọi ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Power Supply (factory configured) | AC in 220V/50Hz-60Hz |
8Ω Stereo Power | 1850W + 1850W |
4Ω Stereo Power | 3550W + 3550W |
8Ω Bridged Mono Power | 5000W |
Frequency Response | 20Hz-20kHz |
S/N | > 93 dB |
Damping Factor (20Hz-1kHz at 8Ω) | ≥ 850 |
Input Impedance (balanced/unbalanced) | 20kΩ/10kΩ |
Class | H / 2-tier |
Controls AC switch 1 & 2 gain knobs | Female XLR and Male XLR |
Input Connectors | |
Output Connectors | 2 speakon connectors and 2 pair binding posts |
Filter Storage | 000uF |
Input Sensitivity | 775V / 1.0V / 1.44V |
LED Indicators (per channel) Clip/Limit, Signal, Protect, Active | |
Cooling Font – to – back / 4 DC fans | |
Dimensions | 3RU 132 x 483 x 495mm |
Gross weight/ Net weigth | 5kg / 38.5kg |
Warranty | 12 months |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.